Ý nghĩa và cách phát âm của 后来

后来
Từ giản thể
後來
Từ truyền thống

后来 nét Việt

hòu lái

  • một lát sau

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (lái): đến

Các câu ví dụ với 后来

  • 后来我再也没见过他。
    Hòulái wǒ zài yě méi jiànguò tā.