Ý nghĩa và cách phát âm của 安全

安全
Từ giản thể / phồn thể

安全 nét Việt

ān quán

  • sự an toàn

HSK level


Nhân vật

  • (ān): an
  • (quán): tất cả

Các câu ví dụ với 安全

  • 请注意安全。
    Qǐng zhùyì ānquán.
  • 晚上开车要注意安全。
    Wǎnshàng kāichē yào zhùyì ānquán.
  • 请放心,我们会保证您的安全。
    Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán.