Ý nghĩa và cách phát âm của 峡谷

峡谷
Từ giản thể
峽谷
Từ truyền thống

峡谷 nét Việt

xiá gǔ

  • hẻm núi

HSK level


Nhân vật

  • (xiá): hẻm núi
  • (gǔ): thung lũng