Ý nghĩa và cách phát âm của 广播

广播
Từ giản thể
廣播
Từ truyền thống

广播 nét Việt

guǎng bō

  • phát sóng

HSK level


Nhân vật

  • 广 (guǎng): rộng
  • (bō): phát sóng

Các câu ví dụ với 广播

  • 爷爷正在听广播。
    Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò.