Ý nghĩa và cách phát âm của 废除

废除
Từ giản thể
廢除
Từ truyền thống

废除 nét Việt

fèi chú

  • bãi bỏ

HSK level


Nhân vật

  • (fèi): chất thải
  • (chú): ngoại trừ