Ý nghĩa và cách phát âm của 弹钢琴

弹钢琴
Từ giản thể
彈鋼琴
Từ truyền thống

弹钢琴 nét Việt

tán gāng qín

  • chơi đàn piano

HSK level


Nhân vật

  • (dàn): bom
  • (gāng): thép
  • (qín): đàn piano

Các câu ví dụ với 弹钢琴

  • 我四岁开始学习弹钢琴。
    Wǒ sì suì kāishǐ xuéxí dàn gāngqín.