Ý nghĩa và cách phát âm của 快乐

快乐
Từ giản thể
快樂
Từ truyền thống

快乐 nét Việt

kuài lè

  • vui mừng

HSK level


Nhân vật

  • (kuài): nhanh
  • (lè): vui vẻ

Các câu ví dụ với 快乐

  • 生日快乐!
    Shēngrì kuàilè!
  • 祝你生日快乐!
    zhù nǐ shēngrì kuàilè!
  • 女儿给我的生活带来很多快乐。
    Nǚ'ér gěi wǒ de shēnghuó dài lái hěnduō kuàilè.
  • 祝大家节日快乐!
    Zhù dàjiā jiérì kuàilè!
  • 祝大家节日快乐,干杯!
    Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi!