Ý nghĩa và cách phát âm của 搏斗

搏斗
Từ giản thể
搏鬥
Từ truyền thống

搏斗 nét Việt

bó dòu

  • đánh nhau

HSK level


Nhân vật

  • (bó): tiết tấu
  • (dòu): đánh nhau