Ý nghĩa và cách phát âm của 文化

文化
Từ giản thể / phồn thể

文化 nét Việt

wén huà

  • văn hóa

HSK level


Nhân vật

  • (wén): bản văn
  • (huà): biến đổi

Các câu ví dụ với 文化

  • 我对中国文化很感兴趣。
    Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.
  • 国家之间的文化交流越来越丰富。
    Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù.