Ý nghĩa và cách phát âm của 残疾

残疾
Từ giản thể
殘疾
Từ truyền thống

残疾 nét Việt

cán jí

  • khuyết tật

HSK level


Nhân vật

  • (cán): tàn tật
  • (jí): bệnh