Ý nghĩa và cách phát âm của 沉思

沉思
Từ giản thể
沈思
Từ truyền thống

沉思 nét Việt

chén sī

  • thiền

HSK level


Nhân vật

  • (chén): bồn rửa
  • (sī): suy nghĩ