Ý nghĩa và cách phát âm của 满足

满足
Từ giản thể
滿足
Từ truyền thống

满足 nét Việt

mǎn zú

  • thỏa mãn

HSK level


Nhân vật

  • (mǎn): đầy
  • (zú): chân