Ý nghĩa và cách phát âm của 直接

直接
Từ giản thể / phồn thể

直接 nét Việt

zhí jiē

  • thẳng thắn

HSK level


Nhân vật

  • (zhí): thẳng
  • (jiē): nhặt lên

Các câu ví dụ với 直接

  • 下班后,他直接回家了。
    Xiàbān hòu, tā zhíjiē huí jiāle.