Ý nghĩa và cách phát âm của 着急

着急
Từ giản thể
著急
Từ truyền thống

着急 nét Việt

zháo jí

  • lo lắng

HSK level


Nhân vật

  • (zhe): với
  • (jí): lo lắng

Các câu ví dụ với 着急

  • 遇到事情,不要着急。
    Yù dào shìqíng, bùyào zhāojí.