Ý nghĩa và cách phát âm của 结构

结构
Từ giản thể
結構
Từ truyền thống

结构 nét Việt

jié gòu

  • kết cấu

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thắt nút
  • (gòu): kết cấu