Ý nghĩa và cách phát âm của 衣服

衣服
Từ giản thể / phồn thể

衣服 nét Việt

yī fu

  • quần áo

HSK level


Nhân vật

  • (yī): quần áo
  • (fú): quần áo

Các câu ví dụ với 衣服

  • 这个衣服多少钱?
    Zhège yīfú duōshǎo qián?
  • 小姐学习怎么做衣服。
    Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú.
  • 我在商店买了很多衣服。
    Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō yīfú.
  • 穿红衣服的是服务员。
    Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán.
  • 我卖了一百件衣服
    Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú