Ý nghĩa và cách phát âm của 衬托

衬托
Từ giản thể
襯托
Từ truyền thống

衬托 nét Việt

chèn tuō

  • lên đường

HSK level


Nhân vật

  • (chèn): niêm mạc
  • (tuō): ủng hộ