Ý nghĩa và cách phát âm của 速度

速度
Từ giản thể / phồn thể

速度 nét Việt

sù dù

  • tốc độ

HSK level


Nhân vật

  • (sù): tốc độ
  • (dù): trình độ

Các câu ví dụ với 速度

  • 他跑步的速度真快!
    Tā pǎobù de sùdù zhēn kuài!