Ý nghĩa và cách phát âm của 陆续

陆续
Từ giản thể
陸續
Từ truyền thống

陆续 nét Việt

lù xù

  • lân lượt tưng ngươi một

HSK level


Nhân vật

  • (lù): đất đai
  • (xù): tiếp tục