Ý nghĩa và cách phát âm của 趣

Ký tự giản thể / phồn thể

趣 nét Việt

  • quan tâm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 趣

  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 我对中国文化很感兴趣。
    Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.
  • 李老师的课讲得很有趣。
    Lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn yǒuqù.
  • 这真是个有趣的梦!
    Zhè zhēnshi gè yǒuqù de mèng!
  • 我对艺术非常感兴趣。
    Wǒ duì yìshù fēicháng gǎn xìngqù.

Các từ chứa趣, theo cấp độ HSK