Ý nghĩa và cách phát âm của 风趣

风趣
Từ giản thể
風趣
Từ truyền thống

风趣 nét Việt

fēng qù

  • buồn cười

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): gió
  • (qù): quan tâm