Ý nghĩa và cách phát âm của 饮

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

饮 nét Việt

yǐn

  • uống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : component in Chinese character 殷[yin1];
  • : cautious;
  • : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
  • : chì
  • : tool used for shaping wood (old);
  • : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
  • : nghiện
  • : (onom.) sound of thunder;
  • : long;
  • : earthworm;
  • : the earthworm;
  • : ẩn
  • : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
  • : hidden
  • : traces (of a carriage);

Các câu ví dụ với 饮

  • 冰箱里还有饮料吗?
    Bīngxiāng lǐ hái yǒu yǐnliào ma?
  • 在这家饭店吃饭,饮料免费。
    Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.

Các từ chứa饮, theo cấp độ HSK