Ý nghĩa và cách phát âm của 饮食

饮食
Từ giản thể
飲食
Từ truyền thống

饮食 nét Việt

yǐn shí

  • chế độ ăn

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): uống
  • (shí): món ăn